1
16:16 - 16:44
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:14 - 16:47
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
16:16 - 16:52
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
16:16 - 16:53
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:16 - 16:44
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:16 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    16:20 16:29 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.500,00
    16:38 16:38 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 6phút
    16:44 徐匯中學 St. Ignatius High School
  2. 2
    16:14 - 16:47
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:14 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    16:18 16:28 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (16phút
    16:44 16:44 捷運徐匯中學站(集賢路) MRT St. Ignatius High School Sta.(Jixian Rd.)
    Đi bộ( 3phút
    16:47 徐匯中學 St. Ignatius High School
  3. 3
    16:16 - 16:52
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    16:16 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:18 16:18 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    16:24 16:34 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    新北市公車 815 NewTaipei 815
    Hướng đến 中興巴士三重站 Chung Shing Bus Company Ltd . Sanchong Station
    (18phút
    16:52 徐匯中學 St. Ignatius High School
  4. 4
    16:16 - 16:53
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:16 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    16:20 16:29 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    16:31 16:40 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (7phút
    JPY 2.500,00
    16:47 16:47 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 6phút
    16:53 徐匯中學 St. Ignatius High School
cntlog