1
11:14 - 11:50
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:14 - 11:51
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
11:14 - 11:55
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
11:14 - 11:57
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:14 - 11:50
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:14 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    11:26 11:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 3.000,00
    11:39 11:39 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 11phút
    11:50 仁愛安和路口 Renai and Anhe Intersection
  2. 2
    11:14 - 11:51
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:14 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (26phút
    JPY 3.000,00
    11:40 11:40 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 11phút
    11:51 仁愛安和路口 Renai and Anhe Intersection
  3. 3
    11:14 - 11:55
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:14 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    11:24 11:24 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 5phút
    11:29 11:39 捷運中山站(志仁高中) MRT Zhongshan Sta.(Zhiren High School)
    臺北市公車 292 Taipei 292
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (16phút
    11:55 仁愛安和路口 Renai and Anhe Intersection
  4. 4
    11:14 - 11:57
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:14 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    11:20 11:29 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    11:37 11:42 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 3.000,00
    11:46 11:46 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 11phút
    11:57 仁愛安和路口 Renai and Anhe Intersection
cntlog