1
08:47 - 12:40
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
08:47 - 12:43
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
08:47 - 12:43
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:47 - 12:48
4h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:47 - 12:40
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:47 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:26 09:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:27 09:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    11:35 11:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:41 11:51 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (25phút
    12:16 12:29 南勝湖 Nansheng Lake
    高雄市公車 8023 Kaohsiung 8023
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (11phút
    12:40 南光-旗楠 Nanguang-Cinan
  2. 2
    08:47 - 12:43
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:47 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:26 09:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:27 09:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    11:35 11:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:41 11:51 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 涼山遊憩區 Liangshan Recreational area
    (42phút
    12:33 12:33 嶺口 Lingkou
    Đi bộ( 10phút
    12:43 南光-旗楠 Nanguang-Cinan
  3. 3
    08:47 - 12:43
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:47 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:26 09:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:27 09:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    11:35 11:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:41 11:51 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E02哈佛快線 Kaohsiung E02 Harvard Express
    Hướng đến 佛光山 Fo Guang Shan
    (23phút
    12:14 12:27 佛陀紀念館 Buddha Memorial center
    高雄市公車 8009 Kaohsiung 8009
    Hướng đến 旗山北站 Qishan North Station
    (6phút
    12:33 12:33 嶺口 Lingkou
    Đi bộ( 10phút
    12:43 南光-旗楠 Nanguang-Cinan
  4. 4
    08:47 - 12:48
    4h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    08:47 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    08:52 08:52 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    08:57 09:07 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    09:18 09:31 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    09:36 09:36 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    09:43 09:58 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    11:43 11:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:49 11:59 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (25phút
    12:24 12:37 南勝湖 Nansheng Lake
    高雄市公車 8023 Kaohsiung 8023
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (11phút
    12:48 南光-旗楠 Nanguang-Cinan
cntlog