1
23:28 - 00:04
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:28 - 00:29
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
23:28 - 00:29
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:28 - 00:32
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:28 - 00:04
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:28 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (31phút
    JPY 4.500,00
    23:59 23:59 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    00:04 圓山轉運站(捷運圓山站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Bus Station)
  2. 2
    23:28 - 00:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:28 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    23:43 23:43 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    23:53 00:03 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 550 Taipei 550
    Hướng đến 洲美運動公園 Zhoumei Sports Park
    (2phút
    00:05 00:05 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    00:08 00:10 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    00:24 00:24 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    00:29 圓山轉運站(捷運圓山站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Bus Station)
  3. 3
    23:28 - 00:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:28 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    23:43 23:43 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    23:53 00:03 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 682 Taipei 682
    Hướng đến 永倫里(延平) Yonglun Li(Yanping)
    (2phút
    00:05 00:05 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    00:08 00:10 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    00:24 00:24 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    00:29 圓山轉運站(捷運圓山站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Bus Station)
  4. 4
    23:28 - 00:32
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:28 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    23:43 23:43 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    23:53 00:03 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 218 Taipei 218
    Hướng đến 祖師廟(貴陽) Zushi Temple(Guiyang)
    (2phút
    00:05 00:05 捷運奇岩站 MRT Qiyan
    Đi bộ( 6phút
    00:11 00:13 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    00:27 00:27 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    00:32 圓山轉運站(捷運圓山站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Bus Station)
cntlog