1
19:54 - 00:27
4h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
19:54 - 00:31
4h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
3
19:54 - 00:45
4h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
19:54 - 01:44
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:54 - 00:27
    4h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:54 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    19:58 20:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:09 20:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:10 20:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    22:03 22:03 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:08 22:18 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義公園 Chiayi Park
    (40phút
    22:58 23:11 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    公路客運 7313-0 InterCity 7313-0
    Hướng đến 溪心寮 Xixinliao
    (1h16phút
    00:27 南覆金 Nanfujin
  2. 2
    19:54 - 00:31
    4h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    19:54 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    19:58 20:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:09 20:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:10 20:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    22:03 22:03 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:08 22:18 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 22:32 22:32 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    22:37 22:52 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    23:03 23:03 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    23:09 23:19 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    嘉義縣公車 101 Chiayi County 101
    Hướng đến 頂坪 Ding Ping
    (29phút
    23:48 00:01 李厝路口 Licuo Road Intersection
    公路客運 7313-0 InterCity 7313-0
    Hướng đến 溪心寮 Xixinliao
    (30phút
    00:31 南覆金 Nanfujin
  3. 3
    19:54 - 00:45
    4h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:54 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    19:58 20:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:09 20:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:10 20:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    22:21 22:21 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:26 22:36 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義公園 Chiayi Park
    (40phút
    23:16 23:29 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    公路客運 7321-0 InterCity 7321-0
    Hướng đến 阿拔泉 Abaquan
    (1h16phút
    00:45 南覆金 Nanfujin
  4. 4
    19:54 - 01:44
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    19:54 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    19:58 20:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:09 20:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:10 20:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3h34phút
    00:14 00:14 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    00:20 00:30 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    公路客運 7313-0 InterCity 7313-0
    Hướng đến 溪心寮 Xixinliao
    (1h14phút
    01:44 南覆金 Nanfujin
cntlog