1
22:43 - 01:08
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:43 - 01:12
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:43 - 01:27
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:43 - 01:45
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:43 - 01:08
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    22:52 22:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    00:54 00:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:59 01:03 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:08 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
  2. 2
    22:43 - 01:12
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:49 22:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:50 23:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    00:58 00:58 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:03 01:07 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:12 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
  3. 3
    22:43 - 01:27
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    22:52 22:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h4phút
    01:13 01:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:18 01:22 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:27 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
  4. 4
    22:43 - 01:45
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    22:52 22:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h7phút
    01:31 01:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:40 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:45 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
cntlog