1
23:50 - 02:04
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:50 - 02:32
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
23:50 - 02:32
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
23:50 - 02:40
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:50 - 02:04
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:50 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:53 23:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:54 00:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    01:09 01:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    01:19 01:29 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    苗栗縣公車 101 Miaoli County 101
    Hướng đến 雪霸國家公園管理處 Shei-pa National Park Headquarters
    (31phút
    02:00 02:00 苗栗農改場 Miaoli District Agricultural Res. and Ext. Station
    Đi bộ( 4phút
    02:04 公館國中 Gungguan Junior High School
  2. 2
    23:50 - 02:32
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:50 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    00:02 00:02 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    00:08 00:18 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1825-0 InterCity 1825-0
    Hướng đến 苗栗站(為公路) Miaoli Station(Weigong Rd.)
    (1h36phút
    01:54 02:07 地方法院(苗栗) District Court (Miaoli)
    公路客運 5657-0 InterCity 5657-0
    Hướng đến 獅潭(苗栗) Shitan(Miaoli)
    (25phút
    02:32 公館國中 Gungguan Junior High School
  3. 3
    23:50 - 02:32
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:50 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    00:02 00:02 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    00:08 00:18 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1825-0 InterCity 1825-0
    Hướng đến 苗栗站(為公路) Miaoli Station(Weigong Rd.)
    (1h36phút
    01:54 02:07 地方法院(苗栗) District Court (Miaoli)
    公路客運 5656-0 InterCity 5656-0
    Hướng đến 大湖(苗栗) Dahu(Miaoli)
    (25phút
    02:32 公館國中 Gungguan Junior High School
  4. 4
    23:50 - 02:40
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:50 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    00:02 00:02 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    00:04 00:34 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    01:58 01:58 苗栗 Miaoli
    Đi bộ( 6phút
    02:04 02:14 苗栗火車站(西站) TRA Miaoli Station(West)
    苗栗縣公車 101 Miaoli County 101
    Hướng đến 雪霸國家公園管理處 Shei-pa National Park Headquarters
    (22phút
    02:36 02:36 苗栗農改場 Miaoli District Agricultural Res. and Ext. Station
    Đi bộ( 4phút
    02:40 公館國中 Gungguan Junior High School
cntlog