1
21:51 - 21:59
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:51 - 22:07
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:49 - 22:08
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
21:49 - 22:08
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:51 - 21:59
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    21:54 21:54 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    21:59 捷運西門站 MRT Ximen Station
  2. 2
    21:51 - 22:07
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    21:53 21:58 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:02 22:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    22:07 捷運西門站 MRT Ximen Station
  3. 3
    21:49 - 22:08
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    21:59 22:01 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:03 22:03 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    22:08 捷運西門站 MRT Ximen Station
  4. 4
    21:49 - 22:08
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    21:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 19phút
    22:08 捷運西門站 MRT Ximen Station
cntlog