1
01:57 - 05:50
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
01:57 - 05:50
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
01:57 - 05:58
4h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
01:57 - 05:58
4h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:57 - 05:50
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:57 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:01 02:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:10 04:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:16 04:26 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    05:01 05:14 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (36phút
    05:50 內湖 Neihu(Kaohsiung)
  2. 2
    01:57 - 05:50
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:57 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:01 02:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:10 04:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:16 04:26 高鐵左營站 HSR Zuoying Station 05:01 05:14 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (36phút
    05:50 內湖 Neihu(Kaohsiung)
  3. 3
    01:57 - 05:58
    4h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:57 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    02:16 02:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:18 02:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    04:18 04:18 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:24 04:34 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    05:09 05:22 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (36phút
    05:58 內湖 Neihu(Kaohsiung)
  4. 4
    01:57 - 05:58
    4h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:57 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    02:16 02:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:18 02:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    04:18 04:18 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:24 04:34 高鐵左營站 HSR Zuoying Station 05:09 05:22 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (36phút
    05:58 內湖 Neihu(Kaohsiung)
cntlog