1
02:27 - 05:12
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:27 - 05:15
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
02:27 - 05:17
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
02:27 - 05:18
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 05:12
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:27 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:33 02:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    03:50 03:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:56 04:06 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (55phút
    05:01 05:01 民族路 Minzu Road
    Đi bộ( 11phút
    05:12 南投高中 National Nantou Senior High School
  2. 2
    02:27 - 05:15
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:27 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:33 02:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    03:50 03:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:56 04:06 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (19phút
    04:25 04:38 頂茄荖 Dingchielao
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 竹山(大明路) Zhushan(Daming Rd.)
    (26phút
    05:04 05:04 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
    Đi bộ( 11phút
    05:15 南投高中 National Nantou Senior High School
  3. 3
    02:27 - 05:17
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:27 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:33 02:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    03:50 03:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:56 04:06 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (52phút
    04:58 05:11 軍功里(南投) Jungong Village (Nantou)
    公路客運 6742-A (去程) InterCity 6742-A (Down)
    Hướng đến 竹山站(員林客運) Zhushan Station(Yuanlin Bus)
    (6phút
    05:17 南投高中 National Nantou Senior High School
  4. 4
    02:27 - 05:18
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:27 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:33 02:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    03:51 03:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:57 04:07 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (21phút
    04:28 04:41 頂茄荖 Dingchielao
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 竹山(大明路) Zhushan(Daming Rd.)
    (26phút
    05:07 05:07 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
    Đi bộ( 11phút
    05:18 南投高中 National Nantou Senior High School
cntlog