1
06:42 - 06:50
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
06:40 - 06:58
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
3
06:40 - 07:00
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:40 - 07:00
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:42 - 06:50
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:44 06:44 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 6phút
    06:50 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    06:40 - 06:58
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    06:40 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 18phút
    06:58 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    06:40 - 07:00
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:40 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    06:45 06:55 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    公路客運 5201-0 (去程) InterCity 5201-0 (Down)
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (3phút
    06:58 06:58 台北科技大學 Taipei University of Technology
    Đi bộ( 2phút
    07:00 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    06:40 - 07:00
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:40 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    06:45 06:55 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    公路客運 5203-0 (去程) InterCity 5203-0 (Down)
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (3phút
    06:58 06:58 台北科技大學 Taipei University of Technology
    Đi bộ( 2phút
    07:00 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
cntlog