1
23:09 - 00:22
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:10 - 00:25
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:09 - 00:54
1h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    23:09 - 00:22
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    Đi bộ( 7phút
    23:16 23:26 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 A1 Taichung A1
    Hướng đến 台中公園 Taichung Park
    (25phút
    23:51 23:51 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 5phút
    23:56 00:11 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:22 台中 Taichung
  2. 2
    23:10 - 00:25
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:10 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    Đi bộ( 7phút
    23:17 23:27 台中國際機場(1) Taichung Airport(1)
    公路客運 6670-E InterCity 6670-E
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (25phút
    23:52 23:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    23:59 00:14 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:25 台中 Taichung
  3. 3
    23:09 - 00:54
    1h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    Đi bộ( 7phút
    23:16 23:26 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 162 Taichung 162
    Hướng đến 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
    (17phút
    23:43 23:43 沙鹿車站 Shalu Station
    Đi bộ( 7phút
    23:50 00:20 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (34phút
    00:54 台中 Taichung
cntlog