1
02:11 - 04:04
1h53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:11 - 04:23
2h12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:26 - 04:41
2h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    02:11 - 04:04
    1h53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:11 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    02:11 - 04:23
    2h12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:11 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    04:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    02:26 - 04:41
    2h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:26 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    04:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog