1
14:28 - 15:43
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:28 - 15:44
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:28 - 15:49
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:28 - 15:51
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:28 - 15:43
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    15:29 15:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:30 15:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    15:38 15:38 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    15:43 頂好市場 Dinghao Market
  2. 2
    14:28 - 15:44
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    15:30 15:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:31 15:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    15:39 15:39 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    15:44 頂好市場 Dinghao Market
  3. 3
    14:28 - 15:49
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    15:29 15:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:30 15:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:40 15:40 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 9phút
    15:49 頂好市場 Dinghao Market
  4. 4
    14:28 - 15:51
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    15:21 15:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:23 15:25 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    15:46 15:46 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    15:51 頂好市場 Dinghao Market
cntlog