2024/04/26  16:18  khởi hành
1
15:18 - 15:56
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:18 - 15:56
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
15:18 - 15:56
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
15:18 - 15:56
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    15:18 - 15:56
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:18 集集 Jiji
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 集集 Jiji(Bus)
    公路客運 6702-0 InterCity 6702-0
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (16phút
    15:49 15:49 龍泉(南投) Longquan(Nantou)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 龍泉 Longquan
  2. 2
    15:18 - 15:56
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:18 集集 Jiji
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 集集 Jiji(Bus)
    公路客運 6311-0 InterCity 6311-0
    Hướng đến 南投高中 National Nantou Senior High School
    (16phút
    15:49 15:49 龍泉(南投) Longquan(Nantou)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 龍泉 Longquan
  3. 3
    15:18 - 15:56
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:18 集集 Jiji
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 集集 Jiji(Bus)
    公路客運 6333-0 InterCity 6333-0
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (16phút
    15:49 15:49 龍泉(南投) Longquan(Nantou)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 龍泉 Longquan
  4. 4
    15:18 - 15:56
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:18 集集 Jiji
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:33 集集 Jiji(Bus)
    公路客運 6333-A InterCity 6333-A
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (16phút
    15:49 15:49 龍泉(南投) Longquan(Nantou)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 龍泉 Longquan
cntlog