2024/04/28  00:41  khởi hành
1
00:01 - 01:53
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
00:01 - 01:54
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:01 - 01:59
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:01 - 02:03
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    00:01 - 01:53
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:01 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (10phút
    00:11 00:29 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    00:33 00:33 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:40 01:10 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    01:43 01:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    01:53 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    00:01 - 01:54
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:01 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    00:18 00:52 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    01:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    00:01 - 01:59
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:01 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    00:18 00:57 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    01:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    00:01 - 02:03
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:01 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    00:18 00:36 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h27phút
    02:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog