1
23:36 - 01:22
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
00:14 - 01:48
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
00:14 - 01:50
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
00:14 - 01:50
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:36 - 01:22
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:36 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    23:41 23:51 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    00:03 00:16 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1813-F InterCity 1813-F
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (35phút
    00:51 00:51 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    00:54 00:56 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    01:00 01:09 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (7phút
    JPY 2.000,00
    01:16 01:16 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    01:22 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  2. 2
    00:14 - 01:48
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    00:39 00:57 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    01:27 01:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:28 01:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:36 01:36 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 12phút
    01:48 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  3. 3
    00:14 - 01:50
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (14phút
    00:28 00:28 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    00:32 00:42 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-內科(北客)去 NewTaipei Ruifang-Neike GO (TaiPei Bus)
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (36phút
    01:18 01:31 時報廣場 Chian Times Daily News Square
    臺北市公車 內科18(內科-捷民權西) Taipei NH18(Neihu Tech. Park-MRT Minquan West)
    Hướng đến 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    (18phút
    01:49 01:49 捷運中山國小站 MRT Zhongshan Elementary School Station
    Đi bộ( 1phút
    01:50 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  4. 4
    00:14 - 01:50
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    00:39 00:57 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    01:19 01:19 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    01:21 01:23 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    01:31 01:40 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.500,00
    01:44 01:44 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    01:50 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
cntlog