2024/05/01  06:34  khởi hành
1
05:36 - 07:09
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
06:14 - 07:36
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
06:14 - 07:40
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
06:14 - 07:47
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 07:09
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:36 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    05:41 05:51 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    06:03 06:16 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1088-0 InterCity 1088-0
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (26phút
    06:42 06:42 捷運南港展覽館(南港路1) MRT Nangang Exhibition Center Station(Nangang Rd.1)
    Đi bộ( 4phút
    06:46 06:48 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:50 06:50 [BR22]東湖 [BR22]Donghu
    Đi bộ( 4phút
    06:54 07:04 捷運東湖站(南湖高中) MRT Donghu Sta.(Nanhu High School)
    臺北市公車 203往北峰 Taipei 203 To Beifeng
    Hướng đến 社后消防隊 Shehou Fire Brigade
    (5phút
    07:09 木南煤礦 Munan Coal Mine 1
  2. 2
    06:14 - 07:36
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    06:39 06:57 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    07:09 07:09 汐科 Xike
    Đi bộ( 6phút
    07:15 07:25 汐科站南站 Xike Science Park Sta. S.
    新北市公車 629 NewTaipei 629
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (11phút
    07:36 木南煤礦 Munan Coal Mine 1
  3. 3
    06:14 - 07:40
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    06:39 06:57 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    07:15 07:15 南港 Nangang
    Đi bộ( 4phút
    07:19 07:29 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    新北市公車 F917 NewTaipei F917
    Hướng đến 博市社區(歡天館) Boshi Community
    (11phút
    07:40 木南煤礦 Munan Coal Mine 1
  4. 4
    06:14 - 07:47
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:14 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    06:21 07:00 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (20phút
    07:20 07:20 汐科 Xike
    Đi bộ( 6phút
    07:26 07:36 汐科站南站 Xike Science Park Sta. S.
    新北市公車 629 NewTaipei 629
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (11phút
    07:47 木南煤礦 Munan Coal Mine 1
cntlog