1
16:41 - 20:43
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
16:41 - 20:47
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
16:41 - 20:53
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
16:41 - 20:58
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:41 - 20:43
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    16:41 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    17:06 17:24 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    17:42 17:42 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:43 17:58 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    19:59 19:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:08 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    20:23 20:30 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    20:36 20:36 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 7phút
    20:43 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  2. 2
    16:41 - 20:47
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    16:41 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    17:06 17:24 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (38phút
    18:02 18:02 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    18:03 18:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    20:03 20:03 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:08 20:12 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    20:27 20:34 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    20:40 20:40 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 7phút
    20:47 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  3. 3
    16:41 - 20:53
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    16:41 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    17:06 17:24 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    17:42 17:42 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:43 17:58 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    19:59 19:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:19 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    20:26 20:26 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 8phút
    20:34 20:44 台鐵鼓山站 TRA Gushan Station
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 大智路(光榮國小) Dajhih Rd.(Guangrong Elementary School)
    (9phút
    20:53 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  4. 4
    16:41 - 20:58
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    16:41 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    16:48 17:27 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (39phút
    18:06 18:06 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    18:07 18:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    20:07 20:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:12 20:27 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    20:34 20:34 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 5phút
    20:39 20:47 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (9phút
    JPY 2.000,00
    20:56 20:56 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    Đi bộ( 2phút
    20:58 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
cntlog