1
05:09 - 06:13
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:09 - 06:13
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:09 - 06:14
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
05:24 - 06:17
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 06:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:09 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    05:50 05:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:51 05:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:59 05:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 14phút
    06:13 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  2. 2
    05:09 - 06:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:09 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    05:42 05:42 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    05:44 05:46 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    05:54 06:03 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.500,00
    06:07 06:07 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    06:13 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  3. 3
    05:09 - 06:14
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    05:09 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    05:42 05:42 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    05:44 05:46 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    05:54 05:54 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    05:58 06:08 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    臺北市公車 109 Taipei 109
    Hướng đến 陽明山國家公園管理處 Yangmingshan National Park Headquarters
    (6phút
    06:14 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  4. 4
    05:24 - 06:17
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:24 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (22phút
    05:46 05:46 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    05:48 05:50 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    05:58 06:07 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.500,00
    06:11 06:11 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    06:17 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
cntlog