1
03:39 - 04:56
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
03:39 - 05:00
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
03:59 - 05:03
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:14 - 05:05
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:39 - 04:56
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:39 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    03:43 03:53 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (39phút
    04:32 04:32 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    04:36 04:38 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:48 04:48 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    Đi bộ( 8phút
    04:56 台電大樓(台北)1 Taipower Building(Taipei) 1
  2. 2
    03:39 - 05:00
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    03:39 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    03:43 03:53 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (41phút
    04:34 04:47 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    臺北市公車 252 Taipei 252
    Hướng đến 石壁坑 Shibikeng
    (13phút
    05:00 台電大樓(台北)1 Taipower Building(Taipei) 1
  3. 3
    03:59 - 05:03
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:59 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    04:40 04:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:41 04:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    04:46 04:51 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:55 04:55 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    Đi bộ( 8phút
    05:03 台電大樓(台北)1 Taipower Building(Taipei) 1
  4. 4
    04:14 - 05:05
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:14 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    04:42 04:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:43 04:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    04:48 04:53 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:57 04:57 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    Đi bộ( 8phút
    05:05 台電大樓(台北)1 Taipower Building(Taipei) 1
cntlog