1
08:19 - 13:29
5h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
2
08:49 - 13:34
4h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
08:49 - 13:34
4h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
08:54 - 13:39
4h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:19 - 13:29
    5h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    08:19 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    08:23 08:33 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    08:57 08:57 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    09:02 10:32 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    11:32 11:37 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    11:47 11:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    11:53 12:03 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    12:09 12:09 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    12:11 12:46 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (16phút
    13:02 13:02 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 5phút
    13:07 13:17 暖暖火車站(基隆) Nuannuan Station(Keelung)
    基隆市公車 602 暖暖-經過港路 Keelung 602 Nuannuan - Via Guogang Rd.
    Hướng đến 城隍廟(基隆) Chenghuang Temple(Keelung)
    (11phút
    13:28 13:28 市府宿舍 Keelung City Dormitory
    Đi bộ( 1phút
    13:29 基隆海事 National Keelung Maritime Vocational School
  2. 2
    08:49 - 13:34
    4h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:49 台東 Taitung
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h18phút
    13:07 13:07 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 5phút
    13:12 13:22 暖暖火車站(基隆) Nuannuan Station(Keelung) 13:33 13:33 市府宿舍 Keelung City Dormitory
    Đi bộ( 1phút
    13:34 基隆海事 National Keelung Maritime Vocational School
  3. 3
    08:49 - 13:34
    4h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:49 台東 Taitung
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h18phút
    13:07 13:07 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 5phút
    13:12 13:22 暖暖火車站(基隆) Nuannuan Station(Keelung)
    基隆市公車 602 暖暖-經過港路 Keelung 602 Nuannuan - Via Guogang Rd.
    Hướng đến 城隍廟(基隆) Chenghuang Temple(Keelung)
    (11phút
    13:33 13:33 市府宿舍 Keelung City Dormitory
    Đi bộ( 1phút
    13:34 基隆海事 National Keelung Maritime Vocational School
  4. 4
    08:54 - 13:39
    4h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:54 台東 Taitung
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h18phút
    13:12 13:12 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 5phút
    13:17 13:27 暖暖火車站(基隆) Nuannuan Station(Keelung)
    基隆市公車 602 暖暖-經過港路 Keelung 602 Nuannuan - Via Guogang Rd.
    Hướng đến 城隍廟(基隆) Chenghuang Temple(Keelung)
    (11phút
    13:38 13:38 市府宿舍 Keelung City Dormitory
    Đi bộ( 1phút
    13:39 基隆海事 National Keelung Maritime Vocational School
cntlog