2024/05/01  07:11  khởi hành
1
06:26 - 10:33
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
06:26 - 10:41
4h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
06:26 - 10:42
4h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
4
06:46 - 11:19
4h33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:26 - 10:33
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:26 山里 Shanli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (9phút
    06:35 06:35 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:49 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    07:13 07:13 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    07:18 08:48 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    09:48 09:53 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    10:03 10:05 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    10:11 10:16 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    10:22 10:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    06:26 - 10:41
    4h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    06:26 山里 Shanli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (9phút
    06:35 06:35 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:49 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線C Taitung County Luhaikongxian C
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    07:13 07:13 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    07:18 08:48 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    09:48 09:53 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    09:58 10:08 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (4phút
    10:12 10:12 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    10:17 10:19 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    10:23 10:28 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:30 10:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    06:26 - 10:42
    4h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    06:26 山里 Shanli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (9phút
    06:35 06:35 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:49 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 市區循環 2 Taitung County Shiquxunhuan 2
    Hướng đến 拖吊場 Impoundment Lot
    (10phút
    06:59 07:12 東方大鎮 Dongfangdazhen
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (10phút
    07:22 07:22 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    07:27 08:57 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    09:57 10:02 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    10:12 10:14 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    10:20 10:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    10:31 10:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    06:46 - 11:19
    4h33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:46 山里 Shanli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h33phút
    11:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog