1
00:56 - 05:05
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:16 - 05:50
4h34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
01:16 - 05:50
4h34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
01:16 - 05:53
4h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:56 - 05:05
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:56 瑞源 Ruiyuan
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (22phút
    01:18 01:18 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    01:22 01:32 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    01:56 01:56 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    02:01 03:31 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    04:31 04:36 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    04:46 04:48 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    04:54 04:59 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    01:16 - 05:50
    4h34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:16 瑞源 Ruiyuan
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h23phút
    05:39 05:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    05:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    01:16 - 05:50
    4h34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:16 瑞源 Ruiyuan
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h23phút
    05:39 05:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    05:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    01:16 - 05:53
    4h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16 瑞源 Ruiyuan
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h14phút
    05:30 05:30 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    05:31 05:33 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    05:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog