2024/05/06  12:18  khởi hành
1
11:48 - 15:32
3h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:58 - 15:42
3h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:58 - 15:42
3h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
11:53 - 16:44
4h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    11:48 - 15:32
    3h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:48 玉里 Yuli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (3h44phút
    15:32 台南 Tainan
  2. 2
    11:58 - 15:42
    3h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:58 玉里 Yuli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (3h44phút
    15:42 台南 Tainan
  3. 3
    11:58 - 15:42
    3h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:58 玉里 Yuli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (3h44phút
    15:42 台南 Tainan
  4. 4
    11:53 - 16:44
    4h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53 玉里 Yuli
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (1h42phút
    13:35 13:53 大武 Dawu
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (34phút
    14:27 15:06 枋山 Fangshan
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (1h38phút
    16:44 台南 Tainan
cntlog