2024/05/01  04:32  khởi hành
1
03:32 - 07:05
3h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
03:47 - 07:16
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:47 - 07:16
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:47 - 07:16
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 07:05
    3h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    03:32 鳳山(屏東線) Fengshan
    Đi bộ( 10phút
    03:42 03:46 鳳山(MRT) Fongshan(MRT)
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:50 03:50 衛武營 Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    03:54 04:04 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 04:11 04:11 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    04:17 04:32 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    05:24 05:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    06:29 06:29 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    06:35 06:45 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    新竹縣公車 觀光3號 Hsinchu County Guanguang3Hao
    Hướng đến 紅毛港 Hong Mao Gang
    (18phút
    07:03 07:03 新豐車站 Xinfeng station
    Đi bộ( 2phút
    07:05 新風 Xinfeng
  2. 2
    03:47 - 07:16
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:47 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    04:04 04:04 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:09 04:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    05:16 05:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:21 05:51 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h25phút
    07:16 新風 Xinfeng
  3. 3
    03:47 - 07:16
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:47 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    04:04 04:04 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:09 04:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    06:09 06:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:14 06:44 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (32phút
    07:16 新風 Xinfeng
  4. 4
    03:47 - 07:16
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:47 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    04:04 04:04 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:09 04:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    05:16 05:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    06:09 06:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:14 06:44 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (32phút
    07:16 新風 Xinfeng
cntlog