2024/04/28  03:10  khởi hành
1
02:40 - 03:07
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:25 - 03:27
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:12 - 03:36
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  1. 1
    02:40 - 03:07
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:40 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    03:07 清水 Qingshui
  2. 2
    02:25 - 03:27
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:25 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    02:36 02:59 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (28phút
    03:27 清水 Qingshui
  3. 3
    02:12 - 03:36
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:12 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 3phút
    02:15 02:25 新烏日車站 Xinwuri Station
    臺中市公車 A1 Taichung A1
    Hướng đến 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    (25phút
    02:50 03:03 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 123 Taichung 123
    Hướng đến 梧棲觀光漁港 Wuci Fishing Port
    (15phút
    03:18 03:31 清水高中(學園街) Qingshui High school(Xueyuan St.)
    臺中市公車 111 Taichung 111
    Hướng đến 清水車站(中正街) Qingshui Station(Zhongzheng St.)
    (3phút
    03:34 03:34 清水車站(中正街) Qingshui Station(Zhongzheng St.)
    Đi bộ( 2phút
    03:36 清水 Qingshui
cntlog