2024/05/18  02:12  khởi hành
1
01:27 - 03:11
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
01:27 - 03:12
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
01:27 - 03:20
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
01:27 - 03:30
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:27 - 03:11
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:27 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:38 01:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:43 01:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:59 02:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:00 03:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:05 03:05 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 6phút
    03:11 衡陽路 Hengyang Rd.
  2. 2
    01:27 - 03:12
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:27 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:38 01:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:43 01:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    03:00 03:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:01 03:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:06 03:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 6phút
    03:12 衡陽路 Hengyang Rd.
  3. 3
    01:27 - 03:20
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:27 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:38 01:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:43 01:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:59 02:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    03:06 03:16 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 257 Taipei 257
    Hướng đến 新莊站(泰山區) Xinzhuang Station(Taishan)
    (4phút
    03:20 衡陽路 Hengyang Rd.
  4. 4
    01:27 - 03:30
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:27 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:38 01:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:43 02:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    03:18 03:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:19 03:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:24 03:24 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 6phút
    03:30 衡陽路 Hengyang Rd.
cntlog