1
11:18 - 13:27
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:18 - 13:45
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
11:18 - 13:46
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
11:18 - 14:00
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 13:27
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:18 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:29 11:29 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:34 11:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    12:41 12:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:46 12:50 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    13:20 13:20 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  2. 2
    11:18 - 13:45
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:18 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:29 11:29 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:34 11:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    12:59 12:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:04 13:08 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    13:38 13:38 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    13:45 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  3. 3
    11:18 - 13:46
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:18 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:29 11:29 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:34 11:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    12:41 12:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:46 13:01 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    13:11 13:11 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    13:18 13:22 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    13:39 13:39 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    13:46 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
  4. 4
    11:18 - 14:00
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:18 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:29 11:29 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:34 12:04 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    13:14 13:14 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:19 13:23 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    13:53 13:53 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    14:00 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
cntlog