2024/04/27  01:13  khởi hành
1
00:28 - 01:11
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:28 - 01:26
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:28 - 01:46
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:28 - 01:46
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    00:28 - 01:11
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:28 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:39 00:39 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    01:11 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  2. 2
    00:28 - 01:26
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:28 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:39 00:39 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:44 01:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    01:26 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  3. 3
    00:28 - 01:46
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:28 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (52phút
    01:20 01:20 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    01:25 01:35 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    01:41 01:41 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    01:46 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
  4. 4
    00:28 - 01:46
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:28 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (47phút
    01:15 01:15 社頭 Shetou
    Đi bộ( 8phút
    01:23 01:33 台鐵社頭站 Shetou Train Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 襪仔王觀光工廠 The King of Socks
    (8phút
    01:41 01:41 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    01:46 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
cntlog