2024/05/12  00:14  khởi hành
1
23:29 - 00:52
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:29 - 01:10
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:29 - 01:25
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:44 - 02:38
2h54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    23:29 - 00:52
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:29 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    23:40 23:40 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    23:45 00:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    00:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  2. 2
    23:29 - 01:10
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:29 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    23:40 23:40 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    23:45 00:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    01:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  3. 3
    23:29 - 01:25
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:29 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    23:40 23:40 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    23:45 00:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    01:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
  4. 4
    23:44 - 02:38
    2h54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:44 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h44phút
    02:28 02:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    02:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
cntlog