2024/05/14  21:02  khởi hành
1
20:17 - 22:02
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:17 - 22:03
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:17 - 22:21
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:32 - 22:42
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    20:17 - 22:02
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    20:28 20:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:33 20:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    21:41 21:41 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:42 21:57 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    22:02 萬華 Wanhua
  2. 2
    20:17 - 22:03
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    20:28 20:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:33 20:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    21:42 21:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:43 21:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    22:03 萬華 Wanhua
  3. 3
    20:17 - 22:21
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:17 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    20:28 20:28 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:33 21:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    22:00 22:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:01 22:16 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    22:21 萬華 Wanhua
  4. 4
    20:32 - 22:42
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:32 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h10phút
    22:42 萬華 Wanhua
cntlog