2024/05/13  05:38  khởi hành
1
05:08 - 05:54
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:13 - 05:59
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:53 - 05:59
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
04:53 - 06:42
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    05:08 - 05:54
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:08 潭子 Tanzi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    05:54 竹南 Zhunan
  2. 2
    05:13 - 05:59
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:13 潭子 Tanzi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    05:59 竹南 Zhunan
  3. 3
    04:53 - 05:59
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:53 潭子 Tanzi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h6phút
    05:59 竹南 Zhunan
  4. 4
    04:53 - 06:42
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:53 潭子 Tanzi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (21phút
    05:14 05:14 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    05:19 05:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    06:09 06:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:14 06:29 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    06:42 竹南 Zhunan
cntlog