2024/05/15  10:04  khởi hành
1
09:34 - 11:48
2h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:39 - 11:53
2h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:19 - 11:53
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:44 - 11:58
2h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    09:34 - 11:48
    2h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:34 后里 Houli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h14phút
    11:48 七堵 Qidu
  2. 2
    09:39 - 11:53
    2h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:39 后里 Houli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h14phút
    11:53 七堵 Qidu
  3. 3
    09:19 - 11:53
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:19 后里 Houli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (34phút
    09:53 09:53 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:58 10:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    11:22 11:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:23 11:38 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    11:53 七堵 Qidu
  4. 4
    09:44 - 11:58
    2h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:44 后里 Houli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h14phút
    11:58 七堵 Qidu
cntlog