2024/04/26  16:04  khởi hành
1
15:34 - 16:54
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:19 - 16:57
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:39 - 16:59
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:44 - 17:04
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:34 - 16:54
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:34 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h20phút
    16:54 樹林 Shulin
  2. 2
    15:19 - 16:57
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:19 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    15:23 15:23 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    15:28 15:58 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    16:35 16:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:36 16:51 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    16:57 樹林 Shulin
  3. 3
    15:39 - 16:59
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:39 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h20phút
    16:59 樹林 Shulin
  4. 4
    15:44 - 17:04
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:44 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h20phút
    17:04 樹林 Shulin
cntlog