2024/05/22  07:17  khởi hành
1
06:17 - 06:57
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
06:17 - 06:57
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
06:32 - 06:59
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
06:17 - 07:14
57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    06:17 - 06:57
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:17 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    06:24 06:34 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
    公路客運 1838-0 InterCity 1838-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (23phút
    06:57 楠梓站 Nanzi Station
  2. 2
    06:17 - 06:57
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:17 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    06:24 06:34 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
    公路客運 1838-A InterCity 1838-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (23phút
    06:57 楠梓站 Nanzi Station
  3. 3
    06:32 - 06:59
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:32 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    06:48 06:48 楠梓 Nanzi
    Đi bộ( 11phút
    06:59 楠梓站 Nanzi Station
  4. 4
    06:17 - 07:14
    57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:17 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    06:24 06:28 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    06:51 06:51 後勁(海科大) Houjing(NKMU)
    Đi bộ( 23phút
    07:14 楠梓站 Nanzi Station
cntlog