2024/05/14  15:09  khởi hành
1
14:09 - 18:00
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
14:24 - 18:01
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:24 - 18:01
3h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:24 - 18:30
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:09 - 18:00
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:09 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    14:16 14:20 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    14:33 14:33 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    14:38 14:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    15:45 16:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    16:50 16:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    16:57 17:12 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    17:16 17:39 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (21phút
    18:00 富貴 Fugui
  2. 2
    14:24 - 18:01
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:24 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    14:34 14:34 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    14:39 15:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    16:51 16:51 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    16:58 17:13 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    17:17 17:40 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (21phút
    18:01 富貴 Fugui
  3. 3
    14:24 - 18:01
    3h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:24 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    14:34 14:34 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    14:39 14:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    15:46 16:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    16:51 16:51 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    16:58 17:13 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    17:17 17:40 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (21phút
    18:01 富貴 Fugui
  4. 4
    14:24 - 18:30
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:24 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    14:34 14:34 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    14:39 14:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    15:46 15:46 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:51 16:21 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    17:39 18:02 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (28phút
    18:30 富貴 Fugui
cntlog