2024/05/05  05:52  khởi hành
1
05:07 - 07:58
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:07 - 08:12
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:12 - 08:21
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:07 - 09:03
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:07 - 07:58
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:07 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3phút
    05:10 05:28 中洲 Zhongzhou
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 沙崙 Shalun
    (6phút
    05:34 05:34 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    05:39 05:54 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    07:32 07:32 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:33 07:48 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    07:58 大園 Dayuan
  2. 2
    05:07 - 08:12
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:07 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    05:35 05:35 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:40 05:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    07:46 07:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:47 08:02 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    08:12 大園 Dayuan
  3. 3
    05:12 - 08:21
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:12 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3phút
    05:15 05:33 中洲 Zhongzhou
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 沙崙 Shalun
    (6phút
    05:39 05:39 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    05:44 06:14 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    07:55 07:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:56 08:11 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    08:21 大園 Dayuan
  4. 4
    05:07 - 09:03
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:07 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    05:35 05:35 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:40 05:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:48 07:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:06 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (57phút
    JPY 16.000,00
    09:03 大園 Dayuan
cntlog