1
06:20 - 09:15
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:20 - 09:31
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
06:20 - 09:33
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
06:35 - 09:34
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:20 - 09:15
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    06:40 06:40 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:45 07:00 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    08:59 08:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:00 09:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:05 09:05 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    09:15 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  2. 2
    06:20 - 09:31
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:20 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    06:40 06:40 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:45 07:00 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    08:59 08:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    09:06 09:16 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 257狗狗公車 Taipei 257 (Pet)
    Hướng đến 新莊站(新北) Xinzhuang Dispatch Station
    (15phút
    09:31 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  3. 3
    06:20 - 09:33
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    06:40 06:40 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:45 07:15 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    09:17 09:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:18 09:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:23 09:23 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    09:33 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  4. 4
    06:35 - 09:34
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:35 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (30phút
    07:05 07:05 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    07:10 07:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    09:18 09:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:19 09:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:24 09:24 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    09:34 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
cntlog