2024/04/27  01:58  khởi hành
1
01:28 - 02:15
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:13 - 02:17
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
01:13 - 03:22
2h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    01:28 - 02:15
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:28 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (47phút
    02:15 嘉義 Chiayi
  2. 2
    01:13 - 02:17
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:13 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h4phút
    02:17 嘉義 Chiayi
  3. 3
    01:13 - 03:22
    2h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:13 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    01:41 01:41 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    01:46 02:01 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    02:22 02:22 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:27 02:37 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 02:51 02:51 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    02:56 03:11 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    03:22 嘉義 Chiayi
cntlog