2024/05/01  23:20  khởi hành
1
22:55 - 00:21
1h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:40 - 00:41
2h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:35 - 01:13
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    22:55 - 00:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:55 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h26phút
    00:21 清水 Qingshui
  2. 2
    22:40 - 00:41
    2h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:40 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h1phút
    00:41 清水 Qingshui
  3. 3
    22:35 - 01:13
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:35 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    22:46 22:46 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    22:51 23:01 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    23:15 23:15 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    23:20 23:35 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (36phút
    00:11 00:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:16 00:46 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    01:13 清水 Qingshui
cntlog