2024/04/27  00:42  khởi hành
1
23:45 - 01:58
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
23:57 - 02:12
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:57 - 02:13
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:12 - 02:27
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    23:45 - 01:58
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:45 社頭 Shetou
    Đi bộ( 5phút
    23:50 00:00 台鐵社頭站 Shetou Train Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 襪仔王觀光工廠 The King of Socks
    (8phút
    00:08 00:08 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    00:11 00:26 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h22phút
    01:48 01:48 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    01:58 南港 Nangang
  2. 2
    23:57 - 02:12
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:57 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    00:33 00:33 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:38 00:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    02:02 02:02 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    02:12 南港 Nangang
  3. 3
    23:57 - 02:13
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:57 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    00:33 00:33 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:38 00:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    02:03 02:03 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    02:13 南港 Nangang
  4. 4
    00:12 - 02:27
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:12 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    00:38 00:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:43 00:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:51 01:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:52 02:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (20phút
    02:27 南港 Nangang
cntlog