2024/05/15  03:01  khởi hành
1
02:16 - 04:30
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:16 - 04:37
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:31 - 04:38
2h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
02:16 - 04:42
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    02:16 - 04:30
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    02:34 02:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    03:46 03:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:51 04:06 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    04:30 路竹 Luzhu
  2. 2
    02:16 - 04:37
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    02:34 02:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    03:46 03:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:51 04:21 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    04:37 路竹 Luzhu
  3. 3
    02:31 - 04:38
    2h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:31 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h7phút
    04:38 路竹 Luzhu
  4. 4
    02:16 - 04:42
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:16 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    02:34 02:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (57phút
    03:51 03:51 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:56 04:11 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (6phút
    04:17 04:35 中洲 Zhongzhou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    04:42 路竹 Luzhu
cntlog