2024/04/26  19:55  khởi hành
1
19:10 - 19:40
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:25 - 19:47
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:10 - 20:13
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    19:10 - 19:40
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:10 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (30phút
    19:40 田中 Tianzhong
  2. 2
    19:25 - 19:47
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:25 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (22phút
    19:47 田中 Tianzhong
  3. 3
    19:10 - 20:13
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:10 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    19:21 19:21 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:26 19:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    19:53 19:53 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    19:56 20:06 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    (5phút
    20:11 20:11 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    Đi bộ( 2phút
    20:13 田中 Tianzhong
cntlog