2024/04/29  01:36  khởi hành
1
00:56 - 01:09
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:06 - 01:41
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    00:56 - 01:09
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:56 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    01:09 彰化 Changhua
  2. 2
    01:06 - 01:41
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:06 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (9phút
    01:15 01:33 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    01:41 彰化 Changhua
cntlog