2024/05/12  00:16  khởi hành
1
23:46 - 01:33
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:46 - 01:34
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:46 - 01:52
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:51 - 02:02
2h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    23:46 - 01:33
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:46 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    23:58 23:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:03 00:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:11 01:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:12 01:27 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    01:33 樹林 Shulin
  2. 2
    23:46 - 01:34
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:46 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    23:58 23:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:03 00:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    01:12 01:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:13 01:28 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    01:34 樹林 Shulin
  3. 3
    23:46 - 01:52
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:46 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    23:58 23:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:03 00:33 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    01:30 01:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:31 01:46 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    01:52 樹林 Shulin
  4. 4
    23:51 - 02:02
    2h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:51 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h11phút
    02:02 樹林 Shulin
cntlog