2024/05/01  06:21  khởi hành
1
05:56 - 06:55
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:41 - 07:05
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:51 - 07:37
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:51 - 07:44
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    05:56 - 06:55
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:56 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (59phút
    06:55 竹南 Zhunan
  2. 2
    05:41 - 07:05
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:41 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    07:05 竹南 Zhunan
  3. 3
    05:51 - 07:37
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:51 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    06:09 06:09 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:14 06:44 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    07:04 07:04 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:09 07:24 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    07:37 竹南 Zhunan
  4. 4
    05:51 - 07:44
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:51 龍井 Longjing
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    06:06 06:40 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h4phút
    07:44 竹南 Zhunan
cntlog