2024/04/27  08:26  khởi hành
1
07:56 - 09:22
1h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:56 - 09:37
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:01 - 09:38
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:01 - 09:46
1h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    07:56 - 09:22
    1h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:56 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h26phút
    09:22 南勢 Nanshi
  2. 2
    07:56 - 09:37
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:56 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    08:16 08:50 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (47phút
    09:37 南勢 Nanshi
  3. 3
    08:01 - 09:38
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:01 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (55phút
    08:56 09:14 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    09:38 南勢 Nanshi
  4. 4
    08:01 - 09:46
    1h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:01 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (55phút
    08:56 09:29 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (17phút
    09:46 南勢 Nanshi
cntlog