2024/05/01  05:03  khởi hành
1
04:23 - 04:54
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:38 - 05:00
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:33 - 05:26
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    04:23 - 04:54
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:23 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (31phút
    04:54 花壇 Huatan
  2. 2
    04:38 - 05:00
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:38 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (22phút
    05:00 花壇 Huatan
  3. 3
    04:33 - 05:26
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:33 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    04:53 05:11 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    05:26 花壇 Huatan
cntlog