2024/04/26  15:50  khởi hành
1
15:25 - 17:17
1h52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:10 - 17:48
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:10 - 17:50
2h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:10 - 18:05
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    15:25 - 17:17
    1h52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:25 通霄 Tongxiao
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h52phút
    17:17 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  2. 2
    15:10 - 17:48
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:10 通霄 Tongxiao
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (40phút
    15:50 16:24 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h24phút
    17:48 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  3. 3
    15:10 - 17:50
    2h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:10 通霄 Tongxiao
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h40phút
    17:50 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  4. 4
    15:10 - 18:05
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:10 通霄 Tongxiao
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (40phút
    15:50 16:08 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    16:21 16:21 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    16:26 16:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    17:41 17:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:42 17:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    18:05 松山(台鐵) Songshan(TRA)
cntlog